Register Now

Login

Lost Password

Lost your password? Please enter your email address. You will receive a link and will create a new password via email.

222-9+11+12:2*14+14 = ? ( )

Hóa học Lớp 8: Mn giúp mik với ạ.Cảm ơn mn nhìu Lập PTHH và cho biết tỉ lệ số nguyên tử, số phân tử giữa các chất có trong các phản ứng hóa học sau

Hóa học Lớp 8: Mn giúp mik với ạ.Cảm ơn mn nhìu
Lập PTHH và cho biết tỉ lệ số nguyên tử, số phân tử giữa các chất có trong các phản ứng hóa học sau
11) C + Fe2O3  Fe + CO2

12) H2 + Fe3O4  Fe + H2O

13) Al(OH)3  Al2O3 + H2O

14) CuO + HCl  CuCl2 + H2O

15) H2 + Ag2O  Ag + H2O

16) ZnO + HNO3  Zn(NO3)2 + H2O

17) Al + HCl  AlCl3 + H2

18) Fe3O4 + HCl  FeCl2 + FeCl3 + H2O

19) Mg + HCl  MgCl2 + H2

20) Fe3O4 + CO  Fe + CO2

21) Al + H2SO4  Al2(SO4)3 + H2, giúp em giải bài hóa này ạ, em cảm ơn thầy cô và các bạn nhiều.

Comments ( 2 )

  1. 11) 3C + 2Fe2O34Fe + 3CO2
    12) 4H2 + Fe3O4 ⟶ 3Fe + 4H2O
    13) 2Al(OH)3 ⟶ Al2O3 + 3H2O
    14) CuO + 2HCl ⟶ CuCl2 + 2H2O
    15) H2 + Ag2O ⟶ 2Ag + H2O
    16)  ZnO + 2HNO3 ⟶ Zn(NO3)2 + H2O
    17) 2Al + 6HCl ⟶ 2AlCl3 + 3H2
    18) Fe3O4 + 8HCl ⟶ FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O
    19) Mg + 2HCl ⟶ MgCl2 + H2
    20) Fe3O4 + 4CO ⟶ 3Fe + 4CO2
    21) 2Al + 3H2SO4 ⟶ Al2(SO4)3 + 3H2

  2. Giải đáp:
     
    Lời giải và giải thích chi tiết:
    11) 3C + 2Fe2O3 → 4Fe + 3CO2
    Tỉ lệ 3   :   2 :  4  :3
    12) 4H2 + Fe3O4 → 3Fe + 4H2O
    Tỉ lệ 4  :  1   :3   :4
    13) 2Al(OH)3 → Al2O3 + 3H2O
    Tỉ lệ 2:1:3
    14) CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O
    Tỉ lệ 1:2:1:1
    15) H2 + Ag2O → 2Ag + H2O
    Tỉ lệ 1:1:2:1
    16) ZnO + 2HNO3 → Zn(NO3)2 + H2O
    Tỉ lệ 1:2:1:1
    17) 2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
    Tỉ lệ 2:6:2:3
    18) Fe3O4 + 8HCl → FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O
    Tỉ lệ 1:8:1:2:4
    19) Mg + 2HCl → MgCl2 + H2
    Tỉ lệ 1:2:1:1
    20) Fe3O4 + CO → 3FeO+ CO2
    Tỉ lệ 1:1:3:1
    21) 2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2
    Tỉ lệ 2:3:1:3
    Chỗ in đậm tui đã sửa đề bài 
    Chúc bn một ngày tốt làng:))
     

Leave a reply

222-9+11+12:2*14+14 = ? ( )