Register Now

Login

Lost Password

Lost your password? Please enter your email address. You will receive a link and will create a new password via email.

222-9+11+12:2*14+14 = ? ( )

Toán Lớp 8: Phân tích đa thức thành nhân tử `i)` `x^2+4x+3` `j)` `16x-5x^2-3` `k)` `x^4+4` `l)` `x^3-2x^2+x-xy^2`

Toán Lớp 8: Phân tích đa thức thành nhân tử
i) x^2+4x+3
j) 16x-5x^2-3
k) x^4+4
l) x^3-2x^2+x-xy^2

Comments ( 2 )

  1. i,
    x^2+4x+3
    =x^2+x+3x+3
    =(x^2+x)+(3x+3)
    =x.(x+1)+3.(x+1)
    =(x+1).(x+3)
    => Tách hạng tử.
    => Nhóm hạng tử.
    => Đặt nhân tử chung.
    $\\$
    j,
    16x-5x^2-3
    =-5x^2+16x-3
    =-5x^2+15x+x-3
    =-(5x^2-15x)+(x-3)
    =-5x.(x-3)+(x-3)
    =(x-3).[(-5x)+1]
    =(x-3).(1-5x)
    => Đặt nhân tử chung.
    => Nhóm hạng tử.
    $\\$
    k,
    x^4+4
    =x^4+4+4x^2-4x^2
    =(x^4+4x^2+4)-4x^2
    =[(x^2)^2+2.x^2 .2+2^2)-(2x)^2
    =(x^2+2)^2-(2x)^2
    =(x^2+2-2x).(x^2+2+2x)
    => Nhóm hạng tử.
    => Dùng hằng đẳng thức:
    @(a+b)^2=a^2+2ab+b^2
    @a^2-b^2=(a-b).(a+b)
    $\\$
    l,
    x^3-2x^2+x-xy^2
    =x.(x^2-2x+1-y^2)
    =x.[(x^2-2x+1)-y^2]
    =x.[(x-1)^2-y^2]
    =x.[(x-1-y).(x-1+y)
    => Đặt nhân tử chung
    => Dùng hằng đẳng thức:
    @(a-b)^2=a^2-2ab+b^2
    @a^2-b^2=(a-b).(a+b)

  2. Giải đáp+Lời giải và giải thích chi tiết:
    i)
    x^2+4x+3
    =x^2+3x+x+3
    =(x^2+3x)+(x+3)
    =x(x+3)+(x+3)
    =(x+3)(x+1)
    j)
    16x-5x^2-3
    =15x-5x^2-3+x
    =(15x-5x^2)-(3-x)
    =5x(3-x)-(3-x)
    =(3-x)(5x-1)
    k)
    x^4+4
    =x^4+4x^2+4-4x^2
    =(x^4+4x^2+4)-4x^2
    =[(x^2)^2+2.x^2 .2+2^2]-4x^2
    =(x^2+2)^2-(2x)^2
    =(x^2+2-2x)(x^2+2+2x)
    ->Áp dụng HĐT: (A+B)^2=A^2+2AB+B^2
    ->Áp dụng HĐT: A^2-B^2=(A-B)(A+B)
    l)
    x^3-2x^2+x-xy^2
    =x.x^2-x.2x+x.1-x.y^2
    =x(x^2-2x+1-y^2)
    =x[(x^2-2x+1)-y^2]
    =x[(x-1)^2-y^2]
    =x(x-1-y)(x-1+y)
    ->Áp dụng HĐT: (A-B)^2=A^2-2AB+B^2
    ->Áp dụng HĐT: A^2-B^2=(A-B)(A+B)
    $\text{#LinhSad}$

Leave a reply

222-9+11+12:2*14+14 = ? ( )