Register Now

Login

Lost Password

Lost your password? Please enter your email address. You will receive a link and will create a new password via email.

222-9+11+12:2*14+14 = ? ( )

Toán Lớp 8: Cau1 3x2y(2x3y2 – 5xy) bằng A. 6x5y3 – 15x2y B. 6x5y3 – 15x3y2 C. 6x5y3 – 15x2y3 D. 6x5y3 – 15x2y4 Câu 2 : (x2 – 2x + 1

Toán Lớp 8: Cau1 3x2y(2x3y2 – 5xy) bằng
A. 6x5y3 – 15x2y B. 6x5y3 – 15x3y2 C. 6x5y3 – 15x2y3 D. 6x5y3 – 15x2y4
Câu 2 : (x2 – 2x + 1)(x – 1) bằng
A. x3 – 3×2 + 3x – 1 B. x3 – 3×2 + 3x + 1
C. x3 – 3×2 – 3x + 1 D. x3 – 3×2 – 3x – 1
Câu 3: Kết quả của phép tính 15x2y2z : (3xyz) là
A. 5xyz B. 5 x2y2z C. 15xy D. 5xy
Câu 4: Tính
A. 2 B. -2 C. D.
Câu 5 : ( 2a – b)2 bằng :
A. 4a2 + 4ab + b2 ; B. 2a2 – 2ab + b2
C. 4a2 – 4ab – b2 ; D. 4a2 – 4ab + b2
Câu 6: Giá trị x thoả mãn x2 + 16 = 8x là
A. x = 8 B. x = 4 C. x = – 8 D. x = – 4
Câu 7: Với x = 105 thì giá trị của biểu thức x2 – 10x + 25 bằng
A. 1000 B. 10000 C. 1025 D. 10025
Câu 8: Kết quả phân tích đa thức 2x – 1 – x2 thành nhân tử là:
A. (x – 1)2 B. – (x – 1)2 C. – (x + 1)2 D. (- x – 1)2
Câu 9: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A = x2 – 6x + 1 là
A. -8 B. 10 C. 1 D. 9
Câu 10: Đa thức P trong đẳng thức : bằng:
A/(x + y)3 B/(x – y )3 C/ x3 – y3 D/ x3 + y3
Câu 11: Phân thức đối của phân thức là:
A. B. C. D. .
Câu 12 : Điều kiện xác định của phân thức là
A. x = 0 và x = 4 B. x  0 C. x  0 và x  4 D. x  4
Câu 13 : Phân thức rút gọn bằng :
A. B. – x C. D.

Comments ( 1 )

  1. Đáp án:

     

    Giải thích các bước giải:

     

    toan-lop-8-cau1-32y-23y2-5y-bang-a-65y3-152y-b-65y3-153y2-c-65y3-152y3-d-65y3-152y4-cau-2-2-2-1

Leave a reply

222-9+11+12:2*14+14 = ? ( )