Register Now

Login

Lost Password

Lost your password? Please enter your email address. You will receive a link and will create a new password via email.

222-9+11+12:2*14+14 = ? ( )

Hóa học Lớp 10: Bài tập: Cân bằng các phản ứng oxi hóa khử sau và cho biết đâu là chất khử, đâu là chất oxi hóa. 1. S + HNO3 -> SO2 + NO2 + H2O 2. C +

Hóa học Lớp 10: Bài tập: Cân bằng các phản ứng oxi hóa khử sau và cho biết đâu là chất khử, đâu là chất oxi hóa.
1. S + HNO3 -> SO2 + NO2 + H2O
2. C + HNO3 -> CO2 + NO2 + H2O
3. P + H2SO4đ -> H3PO4 + SO2 + H2O
4. H2S + HNO3đ -> H2SO4 + NO2 + H2O
5. Mg + HNO3 -> Mg(NO3)2 + NO + H2O, giúp em giải bài hóa này ạ, em cảm ơn thầy cô và các bạn nhiều.

Comments ( 2 )

  1. Giải đáp:
    $\\$
    Lời giải và giải thích chi tiết:
    1.
    – Xác định số oxi hóa:
    $\mathop{S}\limits^{0}$ +H$\mathop{N}\limits^{+5}$O_3 -> $\mathop{S}\limits^{+4}$O_2 + $\mathop{N}\limits^{+4}$O_2 + H_2 O
    – Chất oxi hóa: HNO_3
    – Chất khử: S
    Quá trình oxi hóa:
    $\mathop{S}\limits^{0}$ -> $\mathop{S}\limits^{+4}$ +4e  | x 1
    Quá trình khử:
    $\mathop{N}\limits^{+5}$ +e -> $\mathop{N}\limits^{+4}$  | x 4
    Phương trình cân bằng được là:
    S + 4HNO_3 -> SO_2 + 4NO_2 + 2H_2 O
    2.
    – Xác định số oxi hóa:
    $\mathop{C}\limits^{0}$ +H$\mathop{N}\limits^{+5}$O_3 -> $\mathop{C}\limits^{+4}$O_2 + $\mathop{N}\limits^{+4}$O_2 + H_2 O
    – Chất oxi hóa: HNO_3
    – Chất khử: C
    Quá trình oxi hóa:
    $\mathop{C}\limits^{0}$ -> $\mathop{C}\limits^{+4}$ +4e  | x 1
    Quá trình khử:
    $\mathop{N}\limits^{+5}$ +e -> $\mathop{N}\limits^{+4}$  | x 4
    Phương trình cân bằng được là:
    C + 4HNO_3 -> CO_2 + 4NO_2 + 2H_2 O
    3.
    – Xác định số oxi hóa:
    $\mathop{P}\limits^{0}$ +H_2$\mathop{S}\limits^{+6}$O_4 -> H_3$\mathop{P}\limits^{+5}$O_4 + $\mathop{S}\limits^{+4}$O_2 + H_2 O
    – Chất oxi hóa: H_2 SO_4 đặc
    – Chất khử: P
    Quá trình oxi hóa:
    $\mathop{P}\limits^{0}$ -> $\mathop{P}\limits^{+5}$ +5e  | x 2
    Quá trình khử:
    $\mathop{S}\limits^{+6}$ +2e -> $\mathop{S}\limits^{+4}$  | x 5
    Phương trình cân bằng được là:
    2P + 5H_2 SO_4 (đ) -> 2H_3 PO_4 + 5SO_2 + 2H_2 O
    4.
    – Xác định số oxi hóa:
    H_2$\mathop{S}\limits^{-2}$ +H$\mathop{N}\limits^{+5}$O_3 -> H_2 $\mathop{S}\limits^{+6}$O_4 + $\mathop{N}\limits^{+4}$O_2 + H_2 O
    – Chất oxi hóa: HNO_3 đặc
    – Chất khử: H_2 S
    Quá trình oxi hóa:
    $\mathop{S}\limits^{-2}$ -> $\mathop{S}\limits^{+6}$ +8e  | x 1
    Quá trình khử:
    $\mathop{N}\limits^{+5}$ +e -> $\mathop{N}\limits^{+4}$   | x 8
    Phương trình cân bằng được là:
    H_2 S + 8HNO_3(đ) -> H_2 SO_4 + 8NO_2 + 4H_2 O
    5.
    – Xác định số oxi hóa:
    $\mathop{Mg}\limits^{0}$ +H$\mathop{N}\limits^{+5}$O_3 -> $\mathop{Mg}\limits^{+2}$(NO_3)_2 + $\mathop{N}\limits^{+2}$O + H_2 O
    – Chất oxi hóa: HNO_3
    – Chất khử: Mg
    Quá trình oxi hóa:
    $\mathop{Mg}\limits^{0}$ -> $\mathop{Mg}\limits^{+2}$ +2e  | x 3
    Quá trình khử:
    $\mathop{N}\limits^{+5}$ +3e -> $\mathop{N}\limits^{+2}$       | x 2
    Phương trình cân bằng được là:
    3Mg + 8HNO_3 -> 3Mg(NO_3)_2 + 2NO + 4H_2 O

Leave a reply

222-9+11+12:2*14+14 = ? ( )

About Hòa Tâm