Register Now

Login

Lost Password

Lost your password? Please enter your email address. You will receive a link and will create a new password via email.

222-9+11+12:2*14+14 = ? ( )

Hóa học Lớp 10: Cân bằng phản ứng oxi hóa khử Ca3(PO4)2 + SiO2 +C P4 +CaSiO3 + CO H2C2O4 + KMnO4 + H2SO4 →CO2 + K2SO4 + MnSO4 + H2O Cu + NaNO3 +

Hóa học Lớp 10: Cân bằng phản ứng oxi hóa khử
Ca3(PO4)2 + SiO2 +C P4 +CaSiO3 + CO
H2C2O4 + KMnO4 + H2SO4 →CO2 + K2SO4 + MnSO4 + H2O
Cu + NaNO3 + H2SO4 CuSO4 + Na2SO4 + NO + H2O, giúp em giải bài hóa này ạ, em cảm ơn thầy cô và các bạn nhiều.

Comments ( 1 )

  1. Giải đáp:Lm sai thì thui
    tui dốt nhất môn này
     Bừa nha
    Lời giải và giải thích chi tiết:2Ca3(PO4)2 + 6SiO2 + 10C → 6CaSiO3 + P4 + 10CO
    Natri Nitrat + Đồng + Axít Sunfuric = Nitơ Monoxit + Chalcocyanite + Natri Sunfat + Nước
    Chất phản ứng
    • Tuite – Ca3(PO4)2Ca3(PO4)2 Khối lượng mol Ca3(PO4)2 Số oxy hóa
    • Thạch Anh – SiO2Quartz SiO2 Khối lượng mol SiO2 Số oxy hóa
    • Cacbon – C
    • Sản phẩm
      • Wollastonit – CaSiO3CaSiO3 Khối lượng mol CaSiO3 Số oxy hóa
      • Phốt Pho Trắng – P4
      • Cacbon Mônôxít – CO
    NaNO3 + Cu + H2SO4 = NO + CuSO4 + Na2SO4 + H2O
            Chất phản ứng
    • Natri Nitrat – NaNO3NaNO3 Khối lượng mol NaNO3 Số oxy hóa
    • Đồng – Cu
    • Axít Sunfuric – H2SO4H2SO4 Khối lượng mol H2SO4 Số oxy hóa
    • Sản phẩm
      • Nitơ Monoxit – NONitric Oxid Nitric Oxide Mônôxít Nitơ NO Khối lượng mol Bond Polarity NO Số oxy hóa
      • Chalcocyanite – CuSO4CuSO4 Khối lượng mol CuSO4 Số oxy hóa
      • Natri Sunfat – Na2SO4Na2SO4 Khối lượng mol Na2SO4 Số oxy hóa
      • Nước – H2OThủy Thuỷ Dihydrogen Monoxide H2O Khối lượng mol H2O Số oxy hóa

Leave a reply

222-9+11+12:2*14+14 = ? ( )