Register Now

Login

Lost Password

Lost your password? Please enter your email address. You will receive a link and will create a new password via email.

222-9+11+12:2*14+14 = ? ( )

Hóa học Lớp 10: Cân bằng phản ứng oxi hóa – khử bằng phương pháp thăng bằng electron b) Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O c) Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2S

Hóa học Lớp 10: Cân bằng phản ứng oxi hóa – khử bằng phương pháp thăng bằng electron
b) Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
c) Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2S + H2O
d) Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O
e) FeCO3 + H2SO4 →Fe2(SO4)3+SO2 +CO2 +H2O, giúp em giải bài hóa này ạ, em cảm ơn thầy cô và các bạn nhiều.

Comments ( 1 )

  1. Lời giải và giải thích chi tiết:
    b/.
    $Fe^0+H_2S^{+6}O_4→Fe_2^{+3}(SO_4)_3+S^{+4}O_2+H_2O$
    + Chất khử: $Fe$
    + Chất oxi hóa:  $H_2SO_4$
    + Quá trình oxi hóa:
    $2$ x  $|Fe^0→Fe^{+3}+3e$
    + Quá trình khử:
    $3$ x  $|S^{+6}+2e→S^{+4}$
    + Cân bằng PT:
    $2Fe+6H_2SO_4→Fe_2(SO_4)_3+3SO_2+6H_2O$
    —————————-
    c/.
    $Mg^0+H_2S^{+6}O_4→Mg^{+2}SO_4+S^{+4}O_2+H_2O$
    + Chất khử:  $Mg$
    + Chất oxi hóa:  $H_2SO_4$
    + Quá trình oxi hóa:
    $1$ x  $|Mg^0→Mg^{+2}+2e$
    + Quá trình khử:
    $1$ x  $|S^{+6}+2e→S^{+4}$
    + Cân bằng PT:
    $Mg+2H_2SO_4→MgSO_4+SO_2+2H_2O$
    —————————
    d/.
    $Al^0+HN^{+5}O_3→Al^{+3}(NO_3)_3+N{-3}H_4NO_3+H_2O$
    Chất khử:  $Al$
    Chất oxi hóa:  $HNO_3$
    Quá trình oxi hóa:
    $8$ x  |  $Al^0→Al^{+3}+3e$
    Quá trình khử:
    $3$ x  |  $N^{+5}+8e→N^{-3}$
    + Cân bằng PT:
    $8Al+30HNO_3→8Al(NO_3)_3+3NH_4NO_3+9H_2O$
    —————————
    e/. 
    $Fe^{+2}CO_3+H_2S^{+6}O_4→Fe_2^{+3}(SO_4)_3+S^{+4}O_2↑+CO_2↑+H_2O$
    + Chất khử:  $FeCO_3$
    + Chất oxi hóa:  $H_2SO_4$
    + Quá trình oxi hóa:
    $1$ x  $|2Fe^{+2}→2Fe^{+3}+2.1e$
    + Quá trình khử:
    $1$ x  $|S^{+6}+2e→S^{+4}$
    + Cân bằng PT:
    $2FeCO_3+4H_2SO_4→Fe_2(SO_4)_3+SO_2↑+2CO_2↑+4H_2O$

Leave a reply

222-9+11+12:2*14+14 = ? ( )