Register Now

Login

Lost Password

Lost your password? Please enter your email address. You will receive a link and will create a new password via email.

222-9+11+12:2*14+14 = ? ( )

Toán Lớp 10: a) x – 2 > 0 và x2(x – 2) < 0; b) x - 2 < 0 và x2(x - 2) > 0; c) x – 2 ≤0 và x2(x – 2) ≤ 0; d) x – 2 ≥ 0 và x2(x – 2) ≥ 0.

Toán Lớp 10: a) x – 2 > 0 và x2(x – 2) < 0; b) x - 2 < 0 và x2(x - 2) > 0;
c) x – 2 ≤0 và x2(x – 2) ≤ 0;
d) x – 2 ≥ 0 và x2(x – 2) ≥ 0.

Comments ( 1 )

  1. \text{Harry}
    a) x – 2 > 0 <=> x>2 \text{Tập nghiệm là} T_1 = (2; +∞);
    x^2(x – 2) < 0 <=> x ≠ 0 và x < 2
    \text{Tập nghiệm là} T_2 = (-∞; 0) ∪ (0; 2);
    \text{Vậy cặp bất phương trình không tương đương.}
    b)
     x- 2 < 0⇔ x<2 <=> \text{Tập nghiệm là} T_3 = (-∞; 2);
    x^2(x – 2) > 0 ⇔ x ≠ 0 và x> 2⇔x>2
    => \text{Tập nghiệm là} T_4 = (2; +∞).
    \text{Vậy cặp bất phương trình không tương đương.}
    c)
    x – 2 ≤ 0 ⇔ x ≤ 2 <=>\text{ Tập nghiệm là }T_5 = (-∞; 2].
    x^2(x-2)≤0<=>$\left[\begin{matrix} x^2=0\\ x-2≤0\end{matrix}\right.$<=>$\left[\begin{matrix} x=0\\ x≤0\end{matrix}\right.$<=>x≤2
    \text{Tập nghiệm} T_6 = (-∞; 2],
    \text{Vậy cặp bất phương trình tương đương.}
    d)
    x – 2 ≥ 0 ⇔ x ≥ 2 <=> \text{Tập nghiệm} T_7 = [2; +∞).
    x^2(x-2)≤0<=>$\left[\begin{matrix} x^2=0\\ x-2≤0\end{matrix}\right.$<=>$\left[\begin{matrix} x=0\\ x≤0\end{matrix}\right.$
    \text{Tập nghiệm} T_8 = [2; +∞) ∪ {0}
    \text{Vậy cặp bất phương trình tương đương.}

Leave a reply

222-9+11+12:2*14+14 = ? ( )

About Hòa Tâm