Register Now

Login

Lost Password

Lost your password? Please enter your email address. You will receive a link and will create a new password via email.

222-9+11+12:2*14+14 = ? ( )

Hóa học Lớp 9: Viết phương trình chuyển hóa và ghi rõ điều kiện Al2o3 – Al- AlCl3 – Nacl – NaOh – Cu(Oh)2 Al – Al2O3 – Al2 (So4)3 – AlCl3 – Al

Hóa học Lớp 9: Viết phương trình chuyển hóa và ghi rõ điều kiện
Al2o3 – Al- AlCl3 – Nacl – NaOh – Cu(Oh)2
Al – Al2O3 – Al2 (So4)3 – AlCl3 – Al(No3)3 – Al(oh )3 – Al2o3
Cho mình xin lời giải nhanh nhất ạ, giúp em giải bài hóa này ạ, em cảm ơn thầy cô và các bạn nhiều.

Comments ( 2 )

  1. Lời giải và giải thích chi tiết:
    a/.
    1/. $2Al_2O_3→4Al+3O_2$  (điều kiện của phản ứng: điện phân nóng chảy với criolit)
    2/.$2Al+6HCl→2AlCl_3+3H_2↑$
    3/. $AlCl_3+3NaOH→Al(OH)_3↓+3NaCl$
    4/. $2NaCl+2H_2O→2NaOH+H_2↑+Cl_2↑$  (Điều kiện: điện phân dung dịch $NaCl$ có màng ngăn)
    5/. $2NaOH+CuCl_2→Cu(OH)_2↓+2NaCl$
    b/. 
    1/. $2Al+3O_2(to)→2Al_2O_3$
    2/. $Al_2O_3+H_2SO_4→Al_2(SO_4)_3+H_2O$
    3/. $Al_2(SO_4)_3+3BaCl_2→3BaSO_4↓+2AlCl_3$
    4/. $AlCl_3+3AgNO_3→3AgCl↓+Al(NO_3)_3$
    5/. $Al(NO_3)_3+3NaOH→Al(OH)_3↓+3NaNO_3$
    6/. $2Al(OH)_3(to)→Al_2O_3+3H_2O$

  2. Giải đáp + Lời giải và giải thích chi tiết:
    Phương trình hóa học:
    \(2Al_2O_3 \xrightarrow[Criolit]{\text{điện phân nóng chảy}} 4Al + 3O_2\)
    \(2Al + 6HCl \to 2AlCl_3 + 3H_2\uparrow\)
    \(AlCl_3 + 3NaOH \to Al(OH)_3\downarrow + 3NaCl\)
    \(2NaCl + 2H_2O \xrightarrow[\text{có màng ngăn}]{\text{điện phân dung dịch}} 2NaOH + Cl_2\uparrow + H_2\uparrow\)
    \(2NaOH + CuCl_2 \to Cu(OH)_2\downarrow + 2NaCl\)
    \(4Al + 3O_2\xrightarrow{t^o} 2Al_2O_3\)
    \(Al_2O_3 + 3H_2SO_4 \to Al_2(SO_4)_3 + 3H_2O\)
    \(Al_2(SO_4)_3 + 3BaCl_3 \to 2AlCl_3 + 3BaSO_4\downarrow\)
    \(AlCl_3 + 3AgNO_3 \to 3AgCl\downarrow + Al(NO_3)_3\)
    \(Al(NO_3)_3 + 3NaOH \to Al(OH)_3\downarrow + 3NaNO_3\)
    \(2Al(OH)_3 \xrightarrow{t^o} Al_2O_3 + 3H_2O\)

Leave a reply

222-9+11+12:2*14+14 = ? ( )