Register Now

Login

Lost Password

Lost your password? Please enter your email address. You will receive a link and will create a new password via email.

222-9+11+12:2*14+14 = ? ( )

Hóa học Lớp 10: Xác định số oxi hóa: a/ của N: Li3N; Mg3N2 ; AlN ; NH3 ; N3- ; N2 ; N2O ; N2O3 ; NO2 ; N2O4 ; N2O5 ; HNO2 ; NO2- ; NaNO2 ; HNO3 ; NO3-

Hóa học Lớp 10: Xác định số oxi hóa:
a/ của N: Li3N; Mg3N2 ; AlN ; NH3 ; N3- ; N2 ; N2O ; N2O3 ; NO2 ; N2O4 ; N2O5 ; HNO2 ; NO2- ; NaNO2 ; HNO3 ; NO3- ; KNO3 ; NH4+ ; NH4Cl ; NH4NO3.
b/ của S: Na2S ; BaS ; Al2S3 ; H2S ; S2- ; S ; SO2 ; SO3 ; H2SO3; HSO3- ; H2SO4; HSO4-; SO32- ; SO42-; H2S2O7 ; S2O72-; FeS; FeS2.
c/ của Cl: CaCl2; Cl-; HCl ; Cl2 ; Cl2O ; Cl2O3 ; Cl2O5 ; Cl2O7; HclO ; HClO3; HClO4 ; KClO3 ; KClO4; ClO- ; ClO2- ; ClO4- ; CaOCl2.
d/ của P: Mg3P2 ; Na3P; P3- ; P2O3 ; P2O5 ; PCl5 ; H3PO4 ; H2PO4-; HPO42- ; PO43- ; K3PO4; CaHPO4 ; Ba(H2PO¬4)2 .
e/ của Cr : Cr2+ ; Cr3+ ; Cr6+ ; Cr ; CrO ; Cr2O3 ; CrO3 ; CrO2- ; CrO42- ; H2CrO4 ; H2Cr2O7; K2Cr2O7; BaCrO4.
f/ của Fe : Fe2+ ; Fe3+ ; Fe ; FeO ; Fe2O3 ; Fe3O4 ; FeCl2 ; Fe2(SO4)3; Fe(NO3)3;
g/ của Oxi: H2O ; H2O2 ; Na2O2 ; OF2.
Giúp tui với, giúp em giải bài hóa này ạ, em cảm ơn thầy cô và các bạn nhiều.

Comments ( 1 )

  1. Giải đáp:
     
    Lời giải và giải thích chi tiết:
    1.
    1) N2: 0
    NH3: N-3
    NO: +2
    N2O:+1
    NO2: +4
    HNO3:+5
    NH4+: -3
    NO3-: N+5
    2.
    H2S: -2
    SO2: +4
    SO3:+6
    SO32-:+4
    H2SO4: +6
    HSO4: S+6
     

Leave a reply

222-9+11+12:2*14+14 = ? ( )